Công ty TNHH Cơ Khí An Phong (một thành viên của Nam An Group) chuyên sản xuất bu lông neo theo yêu cầu, đảm bảo chất lượng cao, đáp ứng mọi tiêu chuẩn kỹ thuật. Dưới đây là bảng giá bu lông neo các kích thước M12, M14, M16, M18, M20, M22, M24, M27, M30 với giá tốt nhất thị trường.
An Phong sản xuất bu lông neo móng số lượng lớn
1. Báo giá Bu lông neo móng M12
Lưu ý:
- Một bộ Bu lông neo móng M12 gồm có: 01 Bu lông neo + 01 Đai ốc + 01 long đen phẳng
- Xử lý bề mặt: Đen mộc
- Vật liệu: Thép carbon
- Hình dáng: Bu lông neo chữ L, J, LA, JA, U, V, I
- Các thông số khác: Theo yêu cầu
1.1 Báo giá Bu lông neo móng M12 cấp bền 5.6, 6.6
Kích thước Bu lông neo | Đơn giá / Bộ |
Giá bu lông neo móng M12x200 | 7,800 |
Giá bu lông neo móng M12x250 | 9,460 |
Giá bu lông neo móng M12x300 | 11,120 |
Giá bu lông neo móng M12x350 | 12,770 |
Giá bu lông neo móng M12x400 | 14,430 |
Giá bu lông neo móng M12x450 | 16,090 |
Giá bu lông neo móng M12x500 | 17,750 |
Giá bu lông neo móng M12x550 | 19,410 |
Giá bu lông neo móng M12x600 | 21,070 |
Giá bu lông neo móng M12x650 | 22,730 |
Giá bu lông neo móng M12x700 | 24,390 |
Giá bu lông neo móng M12x750 | 26,040 |
1.2 Báo giá Bu lông neo móng M12 cấp bền 8.8
Kích thước Bu lông neo | Đơn giá / Bộ |
Giá bu lông neo móng M12x200 | 9,540 |
Giá bu lông neo móng M12x250 | 11,640 |
Giá bu lông neo móng M12x300 | 13,740 |
Giá bu lông neo móng M12x350 | 15,830 |
Giá bu lông neo móng M12x400 | 17,930 |
Giá bu lông neo móng M12x450 | 20,020 |
Giá bu lông neo móng M12x500 | 22,120 |
Giá bu lông neo móng M12x550 | 24,210 |
Giá bu lông neo móng M12x600 | 26,310 |
Giá bu lông neo móng M12x650 | 28,400 |
Giá bu lông neo móng M12x700 | 30,500 |
Giá bu lông neo móng M12x750 | 32,590 |
2. Báo giá Bu lông neo móng M14
Lưu ý:
- Một bộ Bu lông neo móng M14 gồm có: 01 Bu lông neo + 01 Đai ốc + 01 long đen phẳng
- Xử lý bề mặt: Đen mộc
- Vật liệu: Thép carbon
- Hình dáng: Bu lông neo chữ L, J, LA, JA, U, V, I
- Các thông số khác: Theo yêu cầu
2.1 Báo giá Bu lông neo móng M14 cấp bền 5.6, 6.6
Kích thước Bu lông neo | Đơn giá / Bộ |
Giá bu lông neo móng M14x300 | 11,150 |
Giá bu lông neo móng M14x350 | 12,810 |
Giá bu lông neo móng M14x400 | 14,470 |
Giá bu lông neo móng M14x450 | 16,140 |
Giá bu lông neo móng M14x500 | 17,800 |
Giá bu lông neo móng M14x550 | 19,470 |
Giá bu lông neo móng M14x600 | 21,130 |
Giá bu lông neo móng M14x650 | 22,800 |
Giá bu lông neo móng M14x700 | 24,450 |
Giá bu lông neo móng M14x750 | 26,120 |
Giá bu lông neo móng M14x800 | 27,780 |
2.2 Báo giá Bu lông neo móng M14 cấp bền 8.8
Kích thước Bu lông neo | Đơn giá / Bộ |
Giá bu lông neo móng M14x300 | 14,710 |
Giá bu lông neo móng M14x350 | 16,970 |
Giá bu lông neo móng M14x400 | 19,230 |
Giá bu lông neo móng M14x450 | 21,490 |
Giá bu lông neo móng M14x500 | 23,750 |
Giá bu lông neo móng M14x550 | 26,000 |
Giá bu lông neo móng M14x600 | 28,260 |
Giá bu lông neo móng M14x650 | 30,520 |
Giá bu lông neo móng M14x700 | 32,780 |
Giá bu lông neo móng M14x750 | 35,030 |
Giá bu lông neo móng M14x800 | 37,290 |
3. Báo giá Bu lông neo móng M16
Lưu ý:
- Một bộ Bu lông neo móng M16 gồm có: 01 Bu lông neo + 01 Đai ốc + 01 long đen phẳng
- Xử lý bề mặt: Đen mộc
- Vật liệu: Thép carbon
- Hình dáng: Bu lông neo chữ L, J, LA, JA, U, V, I
- Các thông số khác: Theo yêu cầu
3.1 Báo giá Bu lông neo móng M16 cấp bền 5.6, 6.6:
Kích thước Bu lông neo | Đơn giá / Bộ |
Giá Bu lông neo M16x300 | 14,040 |
Giá Bu lông neo M16x350 | 16,150 |
Giá Bu lông neo M16x400 | 15,580 |
Giá Bu lông neo M16x450 | 17,460 |
Giá Bu lông neo M16x480 | 18,410 |
Giá Bu lông neo M16x500 | 19,120 |
Giá Bu lông neo M16x550 | 20,890 |
Giá Bu lông neo M16x600 | 22,660 |
Giá Bu lông neo M16x650 | 24,430 |
Giá Bu lông neo M16x700 | 26,200 |
Giá Bu lông neo M16x750 | 27,970 |
Giá Bu lông neo M16x800 | 29,750 |
Giá Bu lông neo M16x850 | 31,520 |
Giá Bu lông neo M16x900 | 33,290 |
Giá Bu lông neo M16x950 | 35,060 |
Giá Bu lông neo M16x1000 | 36,830 |
Giá Bu lông neo M16x1100 | 40,370 |
Giá Bu lông neo M16x1200 | 43,910 |
Giá Bu lông neo M16x1300 | 47,450 |
Giá Bu lông neo M16x1500 | 54,530 |
Giá Bu lông neo M16x2000 | 72,240 |
3.2 Báo giá Bu lông neo móng M16 cấp bền 8.8:
Kích thước Bu lông neo | Đơn giá / Bộ |
Giá Bu lông neo M16x300 | 18,570 |
Giá Bu lông neo M16x350 | 21,430 |
Giá Bu lông neo M16x400 | 21,740 |
Giá Bu lông neo M16x450 | 25,430 |
Giá Bu lông neo M16x480 | 25,800 |
Giá Bu lông neo M16x500 | 26,820 |
Giá Bu lông neo M16x550 | 29,360 |
Giá Bu lông neo M16x600 | 31,900 |
Giá Bu lông neo M16x650 | 34,440 |
Giá Bu lông neo M16x700 | 36,980 |
Giá Bu lông neo M16x750 | 39,520 |
Giá Bu lông neo M16x800 | 42,060 |
Giá Bu lông neo M16x850 | 44,600 |
Giá Bu lông neo M16x900 | 47,140 |
Giá Bu lông neo M16x950 | 49,680 |
Giá Bu lông neo M16x1000 | 52,220 |
Giá Bu lông neo M16x1100 | 57,300 |
Giá Bu lông neo M16x1200 | 62,380 |
Giá Bu lông neo M16x1300 | 67,470 |
Giá Bu lông neo M16x1500 | 77,630 |
Giá Bu lông neo M16x2000 | 103,030 |
4. Báo giá Bu lông neo móng M18
Lưu ý:
- Một bộ Bu lông neo móng M18 gồm có: 01 Bu lông neo + 01 Đai ốc + 01 long đen phẳng
- Xử lý bề mặt: Đen mộc
- Vật liệu: Thép carbon
- Hình dáng: Bu lông neo chữ L, J, LA, JA, U, V, I
- Các thông số khác: Theo yêu cầu
4.1 Báo giá Bu lông neo móng M18 cấp bền 5.6, 6.6
Kích thước Bu lông neo | Đơn giá / Bộ |
Giá bu lông neo móng M18x350 | 21,390 |
Giá bu lông neo móng M18x400 | 24,130 |
Giá bu lông neo móng M18x450 | 26,890 |
Giá bu lông neo móng M18x500 | 29,630 |
Giá bu lông neo móng M18x550 | 32,390 |
Giá bu lông neo móng M18x600 | 35,130 |
Giá bu lông neo móng M18x650 | 37,890 |
Giá bu lông neo móng M18x700 | 40,630 |
Giá bu lông neo móng M18x750 | 43,390 |
Giá bu lông neo móng M18x800 | 46,130 |
4.2 Báo giá Bu lông neo móng M18 cấp bền 8.8
Kích thước Bu lông neo | Đơn giá / Bộ |
Giá bu lông neo móng M18x300 | 24,530 |
Giá bu lông neo móng M18x350 | 28,260 |
Giá bu lông neo móng M18x400 | 31,990 |
Giá bu lông neo móng M18x450 | 35,730 |
Giá bu lông neo móng M18x500 | 39,460 |
Giá bu lông neo móng M18x550 | 43,180 |
Giá bu lông neo móng M18x600 | 46,920 |
Giá bu lông neo móng M18x650 | 50,650 |
Giá bu lông neo móng M18x700 | 54,390 |
Giá bu lông neo móng M18x750 | 58,110 |
Giá bu lông neo móng M18x800 | 61,850 |
5. Báo giá Bu lông neo móng M20
Lưu ý:
- Một bộ Bu lông neo móng M20 gồm có: 01 Bu lông neo + 01 Đai ốc + 01 long đen phẳng
- Xử lý bề mặt: Đen mộc
- Vật liệu: Thép carbon
- Hình dáng: Bu lông neo chữ L, J, LA, JA, U, V, I
- Các thông số khác: Theo yêu cầu
5.1 Báo giá Bu lông neo móng M20 cấp bền 5.6, 6.6
Kích thước Bu lông neo | Đơn giá / Bộ |
Giá bu lông neo móng M20x300 | 23,280 |
Giá bu lông neo móng M20x350 | 26,680 |
Giá bu lông neo móng M20x400 | 30,070 |
Giá bu lông neo móng M20x450 | 33,470 |
Giá bu lông neo móng M20x500 | 36,860 |
Giá bu lông neo móng M20x550 | 40,260 |
Giá bu lông neo móng M20x600 | 43,650 |
Giá bu lông neo móng M20x650 | 47,050 |
Giá bu lông neo móng M20x700 | 50,440 |
Giá bu lông neo móng M20x750 | 53,840 |
Giá bu lông neo móng M20x800 | 57,230 |
Giá bu lông neo móng M20x850 | 60,630 |
Giá bu lông neo móng M20x900 | 64,020 |
Giá bu lông neo móng M20x950 | 67,420 |
Giá bu lông neo móng M20x1000 | 70,810 |
5.2 Báo giá Bu lông neo móng M20 cấp bền 8.8
Kích thước Bu lông neo | Đơn giá / Bộ |
Giá bu lông neo móng M20x300 | 30,560 |
Giá bu lông neo móng M20x350 | 35,160 |
Giá bu lông neo móng M20x400 | 39,770 |
Giá bu lông neo móng M20x450 | 44,380 |
Giá bu lông neo móng M20x500 | 48,990 |
Giá bu lông neo móng M20x550 | 53,590 |
Giá bu lông neo móng M20x600 | 58,200 |
Giá bu lông neo móng M20x650 | 62,810 |
Giá bu lông neo móng M20x700 | 67,420 |
Giá bu lông neo móng M20x750 | 72,020 |
Giá bu lông neo móng M20x800 | 76,630 |
Giá bu lông neo móng M20x850 | 81,240 |
Giá bu lông neo móng M20x900 | 85,850 |
Giá bu lông neo móng M20x950 | 90,450 |
Giá bu lông neo móng M20x1000 | 95,060 |
6. Báo giá Bu lông neo móng M22
Lưu ý:
- Một bộ Bu lông neo móng M22 gồm có: 01 Bu lông neo + 01 Đai ốc + 01 long đen phẳng
- Xử lý bề mặt: Đen mộc
- Vật liệu: Thép carbon
- Hình dáng: Bu lông neo chữ L, J, LA, JA, U, V, I
- Các thông số khác: Theo yêu cầu
6.1 Báo giá Bu lông neo móng M22 cấp bền 5.6, 6.6
Kích thước Bu lông neo | Đơn giá / Bộ |
Giá bu lông neo móng M22x400 | 36,740 |
Giá bu lông neo móng M22x450 | 40,860 |
Giá bu lông neo móng M22x500 | 44,960 |
Giá bu lông neo móng M22x550 | 49,070 |
Giá bu lông neo móng M22x600 | 53,180 |
Giá bu lông neo móng M22x650 | 57,290 |
Giá bu lông neo móng M22x700 | 61,390 |
Giá bu lông neo móng M22x750 | 65,500 |
Giá bu lông neo móng M22x800 | 69,610 |
Giá bu lông neo móng M22x850 | 73,720 |
Giá bu lông neo móng M22x900 | 77,820 |
Giá bu lông neo móng M22x950 | 81,940 |
Giá bu lông neo móng M22x1000 | 86,040 |
6.2 Báo giá Bu lông neo móng M22 cấp bền 8.8
Kích thước Bu lông neo | Đơn giá / Bộ |
Giá bu lông neo móng M22x400 | 48,480 |
Giá bu lông neo móng M22x450 | 54,060 |
Giá bu lông neo móng M22x500 | 59,640 |
Giá bu lông neo móng M22x550 | 65,200 |
Giá bu lông neo móng M22x600 | 70,780 |
Giá bu lông neo móng M22x650 | 76,360 |
Giá bu lông neo móng M22x700 | 81,940 |
Giá bu lông neo móng M22x750 | 87,500 |
Giá bu lông neo móng M22x800 | 93,080 |
Giá bu lông neo móng M22x850 | 98,660 |
Giá bu lông neo móng M22x900 | 104,240 |
Giá bu lông neo móng M22x950 | 109,800 |
Giá bu lông neo móng M22x1000 | 115,380 |
7. Báo giá Bu lông neo móng M24
Lưu ý:
- Một bộ Bu lông neo móng M24 gồm có: 01 Bu lông neo + 01 Đai ốc + 01 long đen phẳng
- Xử lý bề mặt: Đen mộc
- Vật liệu: Thép carbon
- Hình dáng: Bu lông neo chữ L, J, LA, JA, U, V, I
- Các thông số khác: Theo yêu cầu
7.1 Báo giá Bu lông neo móng M24 cấp bền 5.6, 6.6
Kích thước Bu lông neo | Đơn giá / Bộ |
Giá bu lông neo móng M24x400 | 44,060 |
Giá bu lông neo móng M24x450 | 48,950 |
Giá bu lông neo móng M24x500 | 53,840 |
Giá bu lông neo móng M24x550 | 58,720 |
Giá bu lông neo móng M24x600 | 63,610 |
Giá bu lông neo móng M24x650 | 68,500 |
Giá bu lông neo móng M24x700 | 73,390 |
Giá bu lông neo móng M24x750 | 78,280 |
Giá bu lông neo móng M24x800 | 83,170 |
Giá bu lông neo móng M24x850 | 88,060 |
Giá bu lông neo móng M24x900 | 92,950 |
Giá bu lông neo móng M24x950 | 97,830 |
Giá bu lông neo móng M24x1000 | 102,720 |
7.2 Báo giá Bu lông neo móng M24 cấp bền 8.8
Kích thước Bu lông neo | Đơn giá / Bộ |
Giá bu lông neo móng M24x400 | 58,030 |
Giá bu lông neo móng M24x450 | 64,660 |
Giá bu lông neo móng M24x500 | 71,300 |
Giá bu lông neo móng M24x550 | 77,930 |
Giá bu lông neo móng M24x600 | 84,560 |
Giá bu lông neo móng M24x650 | 91,200 |
Giá bu lông neo móng M24x700 | 97,830 |
Giá bu lông neo móng M24x750 | 104,470 |
Giá bu lông neo móng M24x800 | 111,100 |
Giá bu lông neo móng M24x850 | 117,740 |
Giá bu lông neo móng M24x900 | 124,370 |
Giá bu lông neo móng M24x950 | 131,010 |
Giá bu lông neo móng M24x1000 | 137,640 |
8. Báo giá Bu lông neo móng M27
Lưu ý:
- Một bộ Bu lông neo móng M27 gồm có: 01 Bu lông neo + 01 Đai ốc + 01 long đen phẳng
- Xử lý bề mặt: Đen mộc
- Vật liệu: Thép carbon
- Hình dáng: Bu lông neo chữ L, J, LA, JA, U, V, I
- Các thông số khác: Theo yêu cầu
8.1 Báo giá Bu lông neo móng M27 cấp bền 5.6, 6.6
Kích thước Bu lông neo | Đơn giá / Bộ |
Giá bu lông neo móng M27x500 | 68,960 |
Giá bu lông neo móng M27x550 | 77,570 |
Giá bu lông neo móng M27x600 | 83,980 |
Giá bu lông neo móng M27x650 | 90,390 |
Giá bu lông neo móng M27x700 | 96,800 |
Giá bu lông neo móng M27x750 | 103,210 |
Giá bu lông neo móng M27x800 | 109,620 |
Giá bu lông neo móng M27x850 | 116,020 |
Giá bu lông neo móng M27x900 | 122,430 |
Giá bu lông neo móng M27x950 | 128,840 |
Giá bu lông neo móng M27x1000 | 135,250 |
8.2 Báo giá Bu lông neo móng M27 cấp bền 8.8
Kích thước Bu lông neo | Đơn giá / Bộ |
Giá bu lông neo móng M27x500 | 91,050 |
Giá bu lông neo móng M27x550 | 99,450 |
Giá bu lông neo móng M27x600 | 107,840 |
Giá bu lông neo móng M27x650 | 116,240 |
Giá bu lông neo móng M27x700 | 124,650 |
Giá bu lông neo móng M27x750 | 133,040 |
Giá bu lông neo móng M27x800 | 141,440 |
Giá bu lông neo móng M27x850 | 149,840 |
Giá bu lông neo móng M27x900 | 158,230 |
Giá bu lông neo móng M27x950 | 166,630 |
Giá bu lông neo móng M27x1000 | 175,030 |
9. Báo giá Bu lông neo móng M30
Lưu ý:
- Một bộ Bu lông neo móng M30 gồm có: 01 Bu lông neo + 01 Đai ốc + 01 long đen phẳng
- Xử lý bề mặt: Đen mộc
- Vật liệu: Thép carbon
- Hình dáng: Bu lông neo chữ L, J, LA, JA, U, V, I
- Các thông số khác: Theo yêu cầu
9.1 Báo giá Bu lông neo móng M30 cấp bền 5.6, 6.6
Kích thước Bu lông neo | Đơn giá / Bộ |
Giá bu lông neo móng M30x500 | 85,600 |
Giá bu lông neo móng M30x550 | 93,250 |
Giá bu lông neo móng M30x600 | 100,880 |
Giá bu lông neo móng M30x650 | 108,520 |
Giá bu lông neo móng M30x700 | 116,160 |
Giá bu lông neo móng M30x750 | 123,800 |
Giá bu lông neo móng M30x800 | 131,440 |
Giá bu lông neo móng M30x850 | 139,080 |
Giá bu lông neo móng M30x900 | 146,710 |
Giá bu lông neo móng M30x950 | 154,360 |
Giá bu lông neo móng M30x1000 | 161,990 |
9.2 Báo giá Bu lông neo móng M30 cấp bền 8.8
Kích thước | Đơn giá / Bộ |
Giá bu lông neo móng M30x500 | 112,890 |
Giá bu lông neo móng M30x550 | 123,250 |
Giá bu lông neo móng M30x600 | 133,620 |
Giá bu lông neo móng M30x650 | 143,990 |
Giá bu lông neo móng M30x700 | 154,360 |
Giá bu lông neo móng M30x750 | 164,720 |
Giá bu lông neo móng M30x800 | 175,090 |
Giá bu lông neo móng M30x850 | 185,450 |
Giá bu lông neo móng M30x900 | 195,820 |
Giá bu lông neo móng M30x950 | 206,180 |
Giá bu lông neo móng M30x1000 | 216,550 |
Thông số kỹ thuật Bu lông neo móng được An Phong sản xuất:
Size | Bước ren | Ren 2 đầu (mm) | Chiều dài (mm) | Chất liệu | ||||
M4 | 0.7 | 20-50 | 20-3000 | Thép đen | Mạ điện phân | MKNN | Inox 304 | Inox 316 |
M5 | 0.8 | 20-50 | 20-3000 | Thép đen | Mạ điện phân | MKNN | Inox 304 | Inox 316 |
M6 | 1 | 20-50 | 20-3000 | Thép đen | Mạ điện phân | MKNN | Inox 304 | Inox 316 |
M8 | 1.25 | 20-50 | 20-3000 | Thép đen | Mạ điện phân | MKNN | Inox 304 | Inox 316 |
M10 | 1.5 | 20-50 | 20-3000 | Thép đen | Mạ điện phân | MKNN | Inox 304 | Inox 316 |
M12 | 1.75 | 20-50 | 20-3000 | Thép đen | Mạ điện phân | MKNN | Inox 304 | Inox 316 |
M14 | 2 | 20-50 | 20-3000 | Thép đen | Mạ điện phân | MKNN | Inox 304 | Inox 316 |
M16 | 2 | 20-50 | 20-3000 | Thép đen | Mạ điện phân | MKNN | Inox 304 | Inox 316 |
M18 | 2.5 | 20-50 | 20-3000 | Thép đen | Mạ điện phân | MKNN | Inox 304 | Inox 316 |
M20 | 2.5 | 20-50 | 20-3000 | Thép đen | Mạ điện phân | MKNN | Inox 304 | Inox 316 |
M22 | 2.5 | 20-50 | 20-3000 | Thép đen | Mạ điện phân | MKNN | Inox 304 | Inox 316 |
M24 | 3 | 20-50 | 20-3000 | Thép đen | Mạ điện phân | MKNN | Inox 304 | Inox 316 |
M27 | 3 | 20-50 | 20-3000 | Thép đen | Mạ điện phân | MKNN | Inox 304 | Inox 316 |
M30 | 3.5 | 20-50 | 20-3000 | Thép đen | Mạ điện phân | MKNN | Inox 304 | Inox 316 |
Kích thước theo yêu cầu quý khách hàng |
>> Xem chi tiết: Bulong neo móng được An Phong sản xuất theo yêu cầu.
Chứng nhận chất lượng nguyên liệu Thép:
Quy trình sản xuất Bu lông móng:
VIDEO:
Nhà máy sản xuất:
An Phong cam kết:
- Sản phẩm đạt chất lượng tiêu chuẩn quốc tế.
- Gia công theo mọi yêu cầu kỹ thuật.
- Hàng tồn kho số lượng lớn, đầy đủ kích cỡ.
- Giao hàng nhanh chóng, tận nơi.
- Giá cả cạnh tranh nhất trên thị trường.
An Phong sản xuất bu lông neo móng tùy chỉnh các thông số kỹ thuật và xử lý bề mặt theo yêu cầu. Để nhận thêm báo giá chi tiết của các loại bu lông neo móng khác, quý khách hàng vui lòng liên hệ theo thông tin dưới đây:
Thông tin liên hệ:
CÔNG TY TNHH CƠ KHÍ AN PHONG (một thành viên của Nam An Group)
VP/ Tổng kho: Số 68, Khu đất dịch vụ Vân Canh, KĐT mới Vân Canh, Hoài Đức, Hà Nội.
Nhà máy: Thôn Bằng Lũng, xã Tiên Phong, Huyện Ba Vì, TP Hà Nội.
Hotline/ Zalo: 0941 636 369 – 0974 876 389
Email: [email protected]
Kênh Youtube: https://www.youtube.com/@thegioibulongocvit-naman